Description
Ruột Cầu Chì RO15-06A_10x38
Dùng lắp cho đế cầu chì RT18-32X
Bảo vể các thiết bị , phụ kiện trong tủ điện
Download Bảng Giá và Catalog
www.dienhathe.comTrang Tin Tức
Hình Ảnh một số Phụ Kiện Khác
Bảng giá Đầu Cos và Phụ Kiện:
Tên Sản Phẩm | Mã Hàng | Quy Cách | Chất Liệu | Đơn Giá |
---|---|---|---|---|
Cos SC 4-4 | SC 4-4 | 4 mm | Đồng | 1200 |
Cos SC 4-6 | SC 4-6 | 6 mm | Đồng | 1200 |
Cos SC 4-8 | SC 4-8 | 8 mm | Đồng | 1200 |
Cos SC 6-4 | SC 6-4 | 4 mm | Đồng | 1500 |
Cos SC 6-6 | SC 6-6 | 6 mm | Đồng | 1500 |
Cos SC 6-8 | SC 6-8 | 8 mm | Đồng | 1500 |
Cos SC 10-6 | SC 10-6 | 6 mm | Đồng | 2000 |
Cos SC 10-8 | SC 10-8 | 8 mm | Đồng | 2000 |
Cos SC 10-10 | SC 10-10 | 10 mm | Đồng | 2000 |
Cos SC 16-6 | SC 16-6 | 6 mm | Đồng | 2500 |
Cos SC 16-8 | SC 16-8 | 8 mm | Đồng | 2500 |
Cos SC 16-10 | SC 16-10 | 10 mm | Đồng | 2500 |
Cos SC 25-6 | SC 25-6 | 6 mm | Đồng | 3000 |
Cos SC 25-8 | SC 25-8 | 8 mm | Đồng | 3000 |
Cos SC 25-10 | SC 25-10 | 10 mm | Đồng | 3000 |
Cos SC 35-8 | SC 35-8 | 8 mm | Đồng | 4000 |
Cos SC 35-10 | SC 35-10 | 10 mm | Đồng | 4000 |
Cos SC 35-12 | SC 35-12 | 12 mm | Đồng | 4000 |
Cos SC 50-8 | SC 50-8 | 8 mm | Đồng | 7000 |
Cos SC 50-10 | SC 50-10 | 10 mm | Đồng | 7000 |
Cos SC 50-12 | SC 50-12 | 12 mm | Đồng | 7000 |
Cos SC 70-8 | SC 70-8 | 8 mm | Đồng | 10000 |
Cos SC 70-10 | SC 70-10 | 10 mm | Đồng | 10000 |
Cos SC 70-12 | SC 70-12 | 12 mm | Đồng | 10000 |
Cos SC 95-10 | SC 95-10 | 10 mm | Đồng | 20000 |
Cos SC 95-12 | SC 95-12 | 12 mm | Đồng | 20000 |
Cos SC 95-14 | SC 95-14 | 14 mm | Đồng | 20000 |
Cos SC 120-10 | SC 120-10 | 10 mm | Đồng | 25000 |
Cos SC 120-12 | SC 120-12 | 12 mm | Đồng | 25000 |
Cos SC 120-14 | SC 120-14 | 14 mm | Đồng | 25000 |
Cos SC 150-12 | SC 150-12 | 12 mm | Đồng | 32000 |
Cos SC 150-14 | SC 150-14 | 14 mm | Đồng | 32000 |
Cos SC 150-16 | SC 150-16 | 16 mm | Đồng | 32000 |
Cos SC 185-12 | SC 185-12 | 12 mm | Đồng | 40000 |
Cos SC 185-14 | SC 185-14 | 14 mm | Đồng | 40000 |
Cos SC 185-16 | SC 185-16 | 16 mm | Đồng | 40000 |
Cos SC 240-12 | SC 240-12 | 12 mm | Đồng | 62000 |
Cos SC 240-14 | SC 240-14 | 14 mm | Đồng | 62000 |
Cos SC 240-16 | SC 240-16 | 16 mm | Đồng | 62000 |
Cos SC 300-12 | SC 300-12 | 12 mm | Đồng | 90000 |
Cos SC 300-14 | SC 300-14 | 14 mm | Đồng | 90000 |
Cos SC 300-16 | SC 300-16 | 16 mm | Đồng | 90000 |
Cos SC 400-14 | SC 400-14 | 14 mm | Đồng | 145000 |
Cos SC 400-16 | SC 400-16 | 16 mm | Đồng | 145000 |
Cos Đồng Đỏ 10 - 8 | DT 10 | 8mm | Đồng-Đúc | 10000 |
Cos Đồng Đỏ 16 - 8 | DT 16 | 8mm | Đồng-Đúc | 12000 |
Cos Đồng Đỏ 25 - 10 | DT 25 | 10mm | Đồng-Đúc | 13000 |
Cos Đồng Đỏ 35 - 10 | DT 35 | 10mm | Đồng-Đúc | 15000 |
Cos Đồng Đỏ 50 - 10 | DT 50 | 10mm | Đồng-Đúc | 23000 |
Cos Đồng Đỏ 70 - 12 | DT 70 | 12mm | Đồng-Đúc | 30000 |
Cos Đồng Đỏ 95 - 12 | DT 95 | 12mm | Đồng-Đúc | 40000 |
Cos Đồng Đỏ 120 - 14 | DT 120 | 14mm | Đồng-Đúc | 45000 |
Cos Đồng Đỏ 150 - 14 | DT 150 | 14mm | Đồng-Đúc | 55000 |
Cos Đồng Đỏ 185 - 16 | DT 185 | 16mm | Đồng-Đúc | 80000 |
Cos Đồng Đỏ 240 - 16 | DT 240 | 16mm | Đồng-Đúc | 95000 |
Cos Đồng Đỏ 300 - 16 | DT 300 | 16mm | Đồng-Đúc | 160000 |
Cos Đồng Nhôm 16 | DTL-1 16 | 8mm | Đồng >< Nhôm | 4500 |
Cos Đồng Nhôm 25 | DTL-1 25 | 10mm | Đồng >< Nhôm | 5000 |
Cos Đồng Nhôm 35 | DTL-1 35 | 10mm | Đồng >< Nhôm | 6000 |
Cos Đồng Nhôm 50 | DTL-1 50 | 10mm | Đồng >< Nhôm | 7000 |
Cos Đồng Nhôm 70 | DTL-1 70 | 12mm | Đồng >< Nhôm | 9000 |
Cos Đồng Nhôm 95 | DTL-1 95 | 12mm | Đồng >< Nhôm | 11000 |
Cos Đồng Nhôm 120 | DTL-1 120 | 14mm | Đồng >< Nhôm | 15000 |
Cos Đồng Nhôm 150 | DTL-1 150 | 14mm | Đồng >< Nhôm | 18000 |
Cos Đồng Nhôm 185 | DTL-1 185 | 14mm | Đồng >< Nhôm | 23000 |
Cos Đồng Nhôm 240 | DTL-1 240 | 16mm | Đồng >< Nhôm | 28000 |
Cos Đồng Nhôm 300 | DTL-1 300 | 16mm | Đồng >< Nhôm | 45000 |
Cos Đồng Nhôm 400 | DTL-1 400 | 16mm | Đồng >< Nhôm | 90000 |
Cos Đồng Nhôm 500 | DTL-1 500 | 20mm | Đồng >< Nhôm | 200000 |
Cos Đồng Nhôm 600 | DTL-1 600 | 20mm | Đồng >< Nhôm | 330000 |
Cos Đồng Nhôm Gulifa 25 | DTL2-25 | Đồng >< Nhôm | 23000 | |
Cos Đồng Nhôm Gulifa 35 | DTL2-35 | Đồng >< Nhôm | 23000 | |
Cos Đồng Nhôm Gulifa 50 | DTL2-50 | Đồng >< Nhôm | 28000 | |
Cos Đồng Nhôm Gulifa 70 | DTL2-70 | Đồng >< Nhôm | 28000 | |
Cos Đồng Nhôm Gulifa 95 | DTL2-95 | Đồng >< Nhôm | 28000 | |
Cos Đồng Nhôm Gulifa 120 | DTL2-120 | Đồng >< Nhôm | 50000 | |
Cos Đồng Nhôm Gulifa 150 | DTL2-150 | Đồng >< Nhôm | 50000 | |
Cos Đồng Nhôm Gulifa 185 | DTL2-185 | Đồng >< Nhôm | 80000 | |
Cos Đồng Nhôm Gulifa 240 | DTL2-240 | Đồng >< Nhôm | 80000 | |
Cos Đồng Nhôm Gulifa 300 | DTL2-300 | Đồng >< Nhôm | 100000 | |
Cos Đồng Nhôm Gulifa 400 | DTL2-400 | Đồng >< Nhôm | 200000 | |
Cos Nhôm 16 | DL 16 | Nhôm | 4000 | |
Cos Nhôm 25 | DL 25 | Nhôm | 4500 | |
Cos Nhôm 35 | DL 35 | Nhôm | 5000 | |
Cos Nhôm 50 | DL 50 | Nhôm | 6000 | |
Cos Nhôm 70 | DL 70 | Nhôm | 8000 | |
Cos Nhôm 95 | DL 95 | Nhôm | 9000 | |
Cos Nhôm 120 | DL 120 | Nhôm | 12000 | |
Cos Nhôm 150 | DL 150 | Nhôm | 15000 | |
Cos Nhôm 185 | DL 185 | Nhôm | 20000 | |
Cos Nhôm 240 | DL 240 | Nhôm | 25000 | |
Cos Nhôm 300 | DL 300 | Nhôm | 35000 | |
Cos Đồng Nhôm 2 Lỗ 50 | DTL 50 | Đồng >< Nhôm | 30000 | |
Cos Đồng Nhôm 2 Lỗ 70 | DTL 70 | Đồng >< Nhôm | 40000 | |
Cos Đồng Nhôm 2 Lỗ 95 | DTL 95 | Đồng >< Nhôm | 50000 | |
Cos Đồng Nhôm 2 Lỗ 120 | DTL 120 | Đồng >< Nhôm | 60000 | |
Cos Đồng Nhôm 2 Lỗ 150 | DTL 150 | Đồng >< Nhôm | 75000 | |
Cos Đồng Nhôm 2 Lỗ 185 | DTL 185 | Đồng >< Nhôm | 100000 | |
Cos Đồng Nhôm 2 Lỗ 240 | DTL 240 | Đồng >< Nhôm | 120000 | |
Cos Đồng Nhôm 2 Lỗ 300 | DTL 300 | Đồng >< Nhôm | 160000 | |
Cos Đồng Nhôm 2 Lỗ 400 | DTL 400 | Đồng >< Nhôm | 210000 | |
Ống Nối Đồng 4 | OND 4 | GTY 4 | Đồng | 1200 |
Ống Nối Đồng 6 | OND 6 | GTY 6 | Đồng | 1500 |
Ống Nối Đồng 10 | OND 10 | GTY 10 | Đồng | 1700 |
Ống Nối Đồng 16 | OND 16 | GTY 16 | Đồng | 2500 |
Ống Nối Đồng 25 | OND 25 | GTY 25 | Đồng | 4000 |
Ống Nối Đồng 35 | OND 35 | GTY 35 | Đồng | 5000 |
Ống Nối Đồng 50 | OND 50 | GTY 50 | Đồng | 6000 |
Ống Nối Đồng 70 | OND 70 | GTY 70 | Đồng | 10000 |
Ống Nối Đồng 95 | OND 95 | GTY 95 | Đồng | 14000 |
Ống Nối Đồng 120 | OND 120 | GTY 120 | Đồng | 18000 |
Ống Nối Đồng 150 | OND 150 | GTY 150 | Đồng | 23000 |
Ống Nối Đồng 185 | OND 185 | GTY 185 | Đồng | 30000 |
Ống Nối Đồng 240 | OND 240 | GTY 240 | Đồng | 43000 |
Ống Nối Đồng 300 | OND 300 | GTY 300 | Đồng | 65000 |
Ống Nối Đồng 400 | OND 400 | GTY 400 | Đồng | 110000 |
Ống Nối Đồng Nhôm 16 | GTL 16 | Đồng >< Nhôm | 12000 | |
Ống Nối Đồng Nhôm 25 | GTL 25 | Đồng >< Nhôm | 15000 | |
Ống Nối Đồng Nhôm 35 | GTL 35 | Đồng >< Nhôm | 17000 | |
Ống Nối Đồng Nhôm 50 | GTL 50 | Đồng >< Nhôm | 23000 | |
Ống Nối Đồng Nhôm 70 | GTL 70 | Đồng >< Nhôm | 30000 | |
Ống Nối Đồng Nhôm 95 | GTL 95 | Đồng >< Nhôm | 38000 | |
Ống Nối Đồng Nhôm 120 | GTL 120 | Đồng >< Nhôm | 50000 | |
Ống Nối Đồng Nhôm 150 | GTL 150 | Đồng >< Nhôm | 60000 | |
Ống Nối Đồng Nhôm 185 | GTL 185 | Đồng >< Nhôm | 82000 | |
Ống Nối Đồng Nhôm 240 | GTL 240 | Đồng >< Nhôm | 100000 | |
Ống Nối Đồng Nhôm 300 | GTL 300 | Đồng >< Nhôm | 140000 | |
Ống Nối Nhôm 16 | GL 16 | Nhôm | 1800 | |
Ống Nối Nhôm 25 | GL 25 | Nhôm | 2000 | |
Ống Nối Nhôm 35 | GL 35 | Nhôm | 2500 | |
Ống Nối Nhôm 50 | GL 50 | Nhôm | 4000 | |
Ống Nối Nhôm 70 | GL 70 | Nhôm | 5000 | |
Ống Nối Nhôm 95 | GL 95 | Nhôm | 7000 | |
Ống Nối Nhôm 120 | GL 120 | Nhôm | 9000 | |
Ống Nối Nhôm 150 | GL 150 | Nhôm | 11000 | |
Ống Nối Nhôm 185 | GL 185 | Nhôm | 13000 | |
Ống Nối Nhôm 240 | GL 240 | Nhôm | 17000 | |
Ống Nối Nhôm 300 | GL 300 | Nhôm | 30000 | |
Ống Nối Nhôm 400 | GL 400 | Nhôm | 50000 | |
Cos Chĩa 1-3 Màu Đỏ | SV 1-3 | Đỏ | Đồng | 12000 |
Cos Chĩa 1-3 Màu Vàng | SV 1-3 | Vàng | Đồng | 12000 |
Cos Chĩa 1-3 Màu Xanh | SV 1-3 | Xanh | Đồng | 12000 |
Cos Chĩa 1-3 Màu Đen | SV 1-3 | Đen | Đồng | 12000 |
Cos Chĩa 1-5 Màu Đỏ | SV 1-5 | Đỏ | Đồng | 13000 |
Cos Chĩa 1-5 Màu Vàng | SV 1-5 | Vàng | Đồng | 13000 |
Cos Chĩa 1-5 Màu Xanh | SV 1-5 | Xanh | Đồng | 13000 |
Cos Chĩa 1-5 Màu Đen | SV 1-5 | Đen | Đồng | 13000 |
Cos Chĩa 2-3 Màu Đỏ | SV 2-3 | Đỏ | Đồng | 14000 |
Cos Chĩa 2-3 Màu Vàng | SV 2-3 | Vàng | Đồng | 14000 |
Cos Chĩa 2-3 Màu Xanh | SV 2-3 | Xanh | Đồng | 14000 |
Cos Chĩa 2-3 Màu Đen | SV 2-3 | Đen | Đồng | 14000 |
Cos Chĩa 2-4 Màu Đỏ | SV 2-4 | Đỏ | Đồng | 15000 |
Cos Chĩa 2-4 Màu Vàng | SV 2-4 | Vàng | Đồng | 15000 |
Cos Chĩa 2-4 Màu Xanh | SV 2-4 | Xanh | Đồng | 15000 |
Cos Chĩa 2-4 Màu Đen | SV 2-4 | Đen | Đồng | 15000 |
Cos Chĩa 2-5 Màu Đỏ | SV 2-5 | Đỏ | Đồng | 18000 |
Cos Chĩa 2-5 Màu Vàng | SV 2-5 | Vàng | Đồng | 18000 |
Cos Chĩa 2-5 Màu Xanh | SV 2-5 | Xanh | Đồng | 18000 |
Cos Chĩa 2-5 Màu Đen | SV 2-5 | Đen | Đồng | 18000 |
Cos Chĩa 3-5 Màu Đỏ | SV 3-5 | Đỏ | Đồng | 25000 |
Cos Chĩa 3-5 Màu Vàng | SV 3-5 | Vàng | Đồng | 25000 |
Cos Chĩa 3-5 Màu Xanh | SV 3-5 | Xanh | Đồng | 25000 |
Cos Chĩa 3-5 Màu Đen | SV 3-5 | Đen | Đồng | 25000 |
Cos Chĩa 5-5 Màu Đỏ | SV 5-5 | Đỏ | Đồng | 40000 |
Cos Chĩa 5-5 Màu Vàng | SV 5-5 | Vàng | Đồng | 40000 |
Cos Chĩa 5-5 Màu Xanh | SV 5-5 | Xanh | Đồng | 40000 |
Cos Chĩa 5-5 Màu Đen | SV 5-5 | Đen | Đồng | 40000 |
Cos Chĩa 5-6 Màu Đỏ | SV 5-6 | Đỏ | Đồng | 45000 |
Cos Chĩa 5-6 Màu Vàng | SV 5-6 | Vàng | Đồng | 45000 |
Cos Chĩa 5-6 Màu Xanh | SV 5-6 | Xanh | Đồng | 45000 |
Cos Chĩa 5-6 Màu Đen | SV 5-6 | Đen | Đồng | 45000 |
Cos Tròn 1-3 Màu Đỏ | RV 1-3 | Đỏ | Đồng | 12000 |
Cos Tròn 1-3 Màu Vàng | RV 1-3 | Vàng | Đồng | 12000 |
Cos Tròn 1-3 Màu Xanh | RV 1-3 | Xanh | Đồng | 12000 |
Cos Tròn 1-3 Màu Đen | RV 1-3 | Đen | Đồng | 12000 |
Cos Tròn 1-5 Màu Đỏ | RV 1-5 | Đỏ | Đồng | 13000 |
Cos Tròn 1-5 Màu Vàng | RV 1-5 | Vàng | Đồng | 13000 |
Cos Tròn 1-5 Màu Xanh | RV 1-5 | Xanh | Đồng | 13000 |
Cos Tròn 1-5 Màu Đen | RV 1-5 | Đen | Đồng | 13000 |
Cos Tròn 2-3 Màu Đỏ | RV 2-3 | Đỏ | Đồng | 14000 |
Cos Tròn 2-3 Màu Vàng | RV 2-3 | Vàng | Đồng | 14000 |
Cos Tròn 2-3 Màu Xanh | RV 2-3 | Xanh | Đồng | 14000 |
Cos Tròn 2-3 Màu Đen | RV 2-3 | Đen | Đồng | 14000 |
Cos Tròn 2-4 Màu Đỏ | RV 2-4 | Đỏ | Đồng | 15000 |
Cos Tròn 2-4 Màu Vàng | RV 2-4 | Vàng | Đồng | 15000 |
Cos Tròn 2-4 Màu Xanh | RV 2-4 | Xanh | Đồng | 15000 |
Cos Tròn 2-4 Màu Đen | RV 2-4 | Đen | Đồng | 15000 |
Cos Tròn 2-5 Màu Đỏ | RV 2-5 | Đỏ | Đồng | 18000 |
Cos Tròn 2-5 Màu Vàng | RV 2-5 | Vàng | Đồng | 18000 |
Cos Tròn 2-5 Màu Xanh | RV 2-5 | Xanh | Đồng | 18000 |
Cos Tròn 2-5 Màu Đen | RV 2-5 | Đen | Đồng | 18000 |
Cos Tròn 3-5 Màu Đỏ | RV 3-5 | Đỏ | Đồng | 25000 |
Cos Tròn 3-5 Màu Vàng | RV 3-5 | Vàng | Đồng | 25000 |
Cos Tròn 3-5 Màu Xanh | RV 3-5 | Xanh | Đồng | 25000 |
Cos Tròn 3-5 Màu Đen | RV 3-5 | Đen | Đồng | 25000 |
Cos Tròn 5-5 Màu Đỏ | RV 5-5 | Đỏ | Đồng | 40000 |
Cos Tròn 5-5 Màu Vàng | RV 5-5 | Vàng | Đồng | 40000 |
Cos Tròn 5-5 Màu Xanh | RV 5-5 | Xanh | Đồng | 40000 |
Cos Tròn 5-5 Màu Đen | RV 5-5 | Đen | Đồng | 40000 |
Cos Tròn 5-6 Màu Đỏ | RV 5-6 | Đỏ | Đồng | 45000 |
Cos Tròn 5-6 Màu Vàng | RV 5-6 | Vàng | Đồng | 45000 |
Cos Tròn 5-6 Màu Xanh | RV 5-6 | Xanh | Đồng | 45000 |
Cos Tròn 5-6 Màu Đen | RV 5-6 | Đen | Đồng | 45000 |
Cos Chĩa Trần 1.2-3 | SNB 1.2-3 | Đồng | 12000 | |
Cos Chĩa Trần 2-3 | SNB 2-3 | Đồng | 15000 | |
Cos Chĩa Trần 2-4 | SNB 2-4 | Đồng | 18000 | |
Cos Chĩa Trần 2-5 | SNB 2-5 | Đồng | 20000 | |
Cos Chĩa Trần 3-5 | SNB 3-5 | Đồng | 25000 | |
Cos Chĩa Trần 5-5 | SNB 5-5 | Đồng | 35000 | |
Cos Tròn Trần 1.2-3 | RNB 1.2-3 | Đồng | 12000 | |
Cos Tròn Trần 2-3 | RNB 2-3 | Đồng | 15000 | |
Cos Tròn Trần 2-4 | RNB 2-4 | Đồng | 18000 | |
Cos Tròn Trần 2-5 | RNB 2-5 | Đồng | 20000 | |
Cos Tròn Trần 3-5 | RNB 3-5 | Đồng | 25000 | |
Cos Tròn Trần 5-5 | RNB 5-5 | Đồng | 35000 | |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E1008 Màu Đỏ | E1008 | Đỏ | Đồng | 60000 |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E1008 Màu Vàng | E1008 | Vàng | Đồng | 60000 |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E1008 Màu Xanh | E1008 | Xanh | Đồng | 60000 |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E1008 Màu Đen | E1008 | Đen | Đồng | 60000 |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E1508 Màu Đỏ | E1508 | Đỏ | Đồng | 70000 |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E1508 Màu Vàng | E1508 | Vàng | Đồng | 70000 |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E1508 Màu Xanh | E1508 | Xanh | Đồng | 70000 |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E1508 Màu Đen | E1508 | Đen | Đồng | 70000 |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E2508 Màu Đỏ | E2508 | Đỏ | Đồng | 100000 |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E2508 Màu Vàng | E2508 | Vàng | Đồng | 100000 |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E2508 Màu Xanh | E2508 | Xanh | Đồng | 100000 |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E2508 Màu Đen | E2508 | Đen | Đồng | 100000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 1.25-10 Màu Đỏ | PTV 1.25-10 | Đỏ | Đồng | 20000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 1.25-10 Màu Vàng | PTV 1.25-10 | Vàng | Đồng | 20000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 1.25-10 Màu Xanh | PTV 1.25-10 | Xanh | Đồng | 20000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 1.25-10 Màu Đen | PTV 1.25-10 | Đen | Đồng | 20000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 2-10 Màu Đỏ | PTV 2-10 | Đỏ | Đồng | 23000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 2-10 Màu Vàng | PTV 2-10 | Vàng | Đồng | 23000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 2-10 Màu Xanh | PTV 2-10 | Xanh | Đồng | 23000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 2-10 Màu Đen | PTV 2-10 | Đen | Đồng | 23000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 1.25-12 Màu Đỏ | PTV 1.25-12 | Đỏ | Đồng | 25000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 1.25-12 Màu Vàng | PTV 1.25-12 | Vàng | Đồng | 25000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 1.25-12 Màu Xanh | PTV 1.25-12 | Xanh | Đồng | 25000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 1.25-12 Màu Đen | PTV 1.25-12 | Đen | Đồng | 25000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 2-12 Màu Đỏ | PTV 2-12 | Đỏ | Đồng | 28000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 2-12 Màu Vàng | PTV 2-12 | Vàng | Đồng | 28000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 2-12 Màu Xanh | PTV 2-12 | Xanh | Đồng | 28000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 2-12 Màu Đen | PTV 2-12 | Đen | Đồng | 28000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 5.5-13 Màu Đỏ | PTV 5.5-13 | Đỏ | Đồng | 55000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 5.5-13 Màu Vàng | PTV 5.5-13 | Vàng | Đồng | 55000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 5.5-13 Màu Xanh | PTV 5.5-13 | Xanh | Đồng | 55000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 5.5-13 | PTV 5.5-13 | Đen | Đồng | 55000 |
Sứ Đỡ 25 | SM25 | 25mm | Nhựa | 5000 |
Sứ Đỡ 30 | SM30 | 30mm | Nhựa | 6000 |
Sứ Đỡ 35 | SM35 | 35mm | Nhựa | 7000 |
Sứ Đỡ 40 | SM40 | 40mm | Nhựa | 8000 |
Sứ Đỡ 51 | SM51 | 51mm | Nhựa | 9000 |
Sứ Đỡ 76 | SM76 | 76mm | Nhựa | 20000 |
Đèn báo 220VAC Màu Đỏ Màu Đỏ | LI-R | Đỏ | 220VAC | 9000 |
Đèn báo 220VAC Màu Vàng Màu Vàng | LI-Y | Vàng | 220VAC | 9000 |
Đèn báo 220VAC Màu Xanh Màu Xanh | LI-G | Xanh | 220VAC | 9000 |
Nút nhấn ko đèn Màu Đỏ | PB-R | Đỏ | 220VAC | 22000 |
Nút nhấn ko đèn Màu Vàng | PB-Y | Vàng | 220VAC | 22000 |
Nút nhấn ko đèn Màu Xanh | PB-G | Xanh | 220VAC | 22000 |
Nút nhấn có đèn Màu Đỏ | PBL-R | Đỏ | 220VAC | 36000 |
Nút nhấn có đèn Màu Vàng | PBL-Y | Vàng | 220VAC | 36000 |
Nút nhấn có đèn Màu Xanh | PBL-G | Xanh | 220VAC | 36000 |
Công tắc xoay Màu 3 Vị Trí | SW-3 | 3 Vị Trí | 220VAC | 22000 |
Công tắc xoay Màu 2 Vị Trí | SW-2 | 2 Vị Trí | 220VAC | 22000 |
Ốc Siết Cáp 7 ( 12) | PG 7 ( 12) | 3 - 5- 6 ( Bịch 100 cái) | Nhựa | 1000 |
Ốc Siết Cáp 9 ( 14) | PG 9 ( 14) | 4 - 8 ( Bịch 100 cái) | Nhựa | 1200 |
Ốc Siết Cáp 11 ( 11) | PG 11 ( 11) | 5 -11 ( Bịch 100 cái) | Nhựa | 1800 |
Ốc Siết Cáp 13 ( 20) | PG 13 ( 20) | 6 - 12 ( Bịch 100 cái) | Nhựa | 2000 |
Ốc Siết Cáp 16 ( 22) | PG 16 ( 22) | 10 - 14 ( Bịch 100 cái) | Nhựa | 2200 |
Ốc Siết Cáp 19 ( 22) | PG 19 ( 22) | 12 - 16 ( Bịch 100 cái) | Nhựa | 2500 |
Ốc Siết Cáp 21 ( 28) | PG 21 ( 28) | 14 - 18 ( Bịch 100 cái) | Nhựa | 3500 |
Ốc Siết Cáp 25 ( 29) | PG 25 ( 29) | 20 - 23 ( Bịch 100 cái) | Nhựa | 4000 |
Ốc Siết Cáp 29 ( 36) | PG 29 ( 36) | 21 - 26 ( Bịch 50 cái) | Nhựa | 5000 |
Ốc Siết Cáp 36 ( 46) | PG 36 ( 46) | 22 - 32 ( Bịch 24 cái) | Nhựa | 8000 |
Ốc Siết Cáp 42 ( 54) | PG 42 ( 54) | 32 - 48 ( Bịch 20 cái) | Nhựa | 13000 |
Ốc Siết Cáp 48 ( 57) | PG 48 ( 57) | 37 - 44 ( Bịch 15 cái) | Nhựa | 15000 |
Ốc Siết Cáp 63 ( 70) | PG 63 ( 70) | 42 - 54 ( Bịch 10 cái) | Nhựa | 26000 |
Dây rút 100 _ DRN-3x100 | DRN-3x100 | 3 | Nhựa | 4800 |
Dây rút 150 _ DRN-4x150 | DRN-4x150 | 4 | Nhựa | 8000 |
Dây rút 200 _ DRN-4x200 | DRN-4x200 | 4 | Nhựa | 12000 |
Dây rút 200 _ DRN-5x200 | DRN-5x200 | 5 | Nhựa | 20000 |
Dây rút 250 _ DRN-5x250 | DRN-5x250 | 5 | Nhựa | 20000 |
Dây rút 250 _ DRN-8x250 | DRN-8x250 | 8 | Nhựa | 30000 |
Dây rút 300 _ DRN-5x300 | DRN-5x300 | 5 | Nhựa | 25000 |
Dây rút 300 _ DRN-8x300 | DRN-8x300 | 8 | Nhựa | 40000 |
Dây rút 350 _ DRN-8x350 | DRN-8x350 | 8 | Nhựa | 50000 |
Dây rút 400 _ DRN-8x400 | DRN-8x400 | 8 | Nhựa | 55000 |
Dây rút 500 _ DRN-10x500 | DRN-10x500 | 10 | Nhựa | 80000 |
Dây rút 600 _ DRN-10x600 | DRN-10x600 | 10 | Nhựa | 120000 |
Dây rút nhựa tháo mở được | DRNO-8x300 | 8 | Nhựa | 70000 |
Timer 24h Camsco | TB35-N | 200000 | ||
Mũ Chụp Cos 5.5-6 màu Đỏ | V 5.5-6 | SC 4 | Nhựa | 120 |
Mũ Chụp Cos 5.5-6 màu Vàng | V 5.5-6 | SC 4 | Nhựa | 120 |
Mũ Chụp Cos 5.5-6 màu Xanh | V 5.5-6 | SC 4 | Nhựa | 120 |
Mũ Chụp Cos 5.5-6 màu Đen | V 5.5-6 | SC 4 | Nhựa | 120 |
Mũ Chụp Cos 5.5-6 màu Te | V 5.5-6 | SC 4 | Nhựa | 120 |
Mũ Chụp Cos 5.5-6 màu Đỏ | V 5.5-6 | SC 6 | Nhựa | 120 |
Mũ Chụp Cos 5.5-6 màu Vàng | V 5.5-6 | SC 6 | Nhựa | 120 |
Mũ Chụp Cos 5.5-6 màu Xanh | V 5.5-6 | SC 6 | Nhựa | 120 |
Mũ Chụp Cos 5.5-6 màu Đen | V 5.5-6 | SC 6 | Nhựa | 120 |
Mũ Chụp Cos 5.5-6 màu Te | V 5.5-6 | SC 6 | Nhựa | 120 |
Mũ Chụp Cos 8.0 -10 màu Đỏ | V 8.0 -10 | SC 10 | Nhựa | 150 |
Mũ Chụp Cos 8.0 -10 màu Vàng | V 8.0 -10 | SC 10 | Nhựa | 150 |
Mũ Chụp Cos 8.0 -10 màu Xanh | V 8.0 -10 | SC 10 | Nhựa | 150 |
Mũ Chụp Cos 8.0 -10 màu Đen | V 8.0 -10 | SC 10 | Nhựa | 150 |
Mũ Chụp Cos 8.0 -10 màu Te | V 8.0 -10 | SC 10 | Nhựa | 150 |
Mũ Chụp Cos 12 màu Đỏ | V 12 | SC 16 | Nhựa | 200 |
Mũ Chụp Cos 12 màu Vàng | V 12 | SC 16 | Nhựa | 200 |
Mũ Chụp Cos 12 màu Xanh | V 12 | SC 16 | Nhựa | 200 |
Mũ Chụp Cos 12 màu Đen | V 12 | SC 16 | Nhựa | 200 |
Mũ Chụp Cos 12 màu Te | V 12 | SC 16 | Nhựa | 200 |
Mũ Chụp Cos 14-16 màu Đỏ | V 14-16 | SC 25 | Nhựa | 250 |
Mũ Chụp Cos 14-16 màu Vàng | V 14-16 | SC 25 | Nhựa | 250 |
Mũ Chụp Cos 14-16 màu Xanh | V 14-16 | SC 25 | Nhựa | 250 |
Mũ Chụp Cos 14-16 màu Đen | V 14-16 | SC 25 | Nhựa | 250 |
Mũ Chụp Cos 14-16 màu Te | V 14-16 | SC 25 | Nhựa | 250 |
Mũ Chụp Cos 22-25 màu Đỏ | V 22-25 | SC 35 | Nhựa | 300 |
Mũ Chụp Cos 22-25 màu Vàng | V 22-25 | SC 35 | Nhựa | 300 |
Mũ Chụp Cos 22-25 màu Xanh | V 22-25 | SC 35 | Nhựa | 300 |
Mũ Chụp Cos 22-25 màu Đen | V 22-25 | SC 35 | Nhựa | 300 |
Mũ Chụp Cos 22-25 màu Te | V 22-25 | SC 35 | Nhựa | 300 |
Mũ Chụp Cos 35-38 màu Đỏ | V 35-38 | SC 50 | Nhựa | 500 |
Mũ Chụp Cos 35-38 màu Vàng | V 35-38 | SC 50 | Nhựa | 500 |
Mũ Chụp Cos 35-38 màu Xanh | V 35-38 | SC 50 | Nhựa | 500 |
Mũ Chụp Cos 35-38 màu Đen | V 35-38 | SC 50 | Nhựa | 500 |
Mũ Chụp Cos 35-38 màu Te | V 35-38 | SC 50 | Nhựa | 500 |
Mũ Chụp Cos 50-60 màu Đỏ | V 50-60 | SC 70 | Nhựa | 1000 |
Mũ Chụp Cos 50-60 màu Vàng | V 50-60 | SC 70 | Nhựa | 1000 |
Mũ Chụp Cos 50-60 màu Xanh | V 50-60 | SC 70 | Nhựa | 1000 |
Mũ Chụp Cos 50-60 màu Đen | V 50-60 | SC 70 | Nhựa | 1000 |
Mũ Chụp Cos 50-60 màu Te | V 50-60 | SC 70 | Nhựa | 1000 |
Mũ Chụp Cos 70-80 màu Đỏ | V 70-80 | SC 95 | Nhựa | 1500 |
Mũ Chụp Cos 70-80 màu Vàng | V 70-80 | SC 95 | Nhựa | 1500 |
Mũ Chụp Cos 70-80 màu Xanh | V 70-80 | SC 95 | Nhựa | 1500 |
Mũ Chụp Cos 70-80 màu Đen | V 70-80 | SC 95 | Nhựa | 1500 |
Mũ Chụp Cos 70-80 màu Te | V 70-80 | SC 95 | Nhựa | 1500 |
Mũ Chụp Cos 95-100 màu Đỏ | V 95-100 | SC 120 | Nhựa | 1800 |
Mũ Chụp Cos 95-100 màu Vàng | V 95-100 | SC 120 | Nhựa | 1800 |
Mũ Chụp Cos 95-100 màu Xanh | V 95-100 | SC 120 | Nhựa | 1800 |
Mũ Chụp Cos 95-100 màu Đen | V 95-100 | SC 120 | Nhựa | 1800 |
Mũ Chụp Cos 95-100 màu Te | V 95-100 | SC 120 | Nhựa | 1800 |
Mũ Chụp Cos 125 màu Đỏ | V 125 | SC 150 | Nhựa | 2000 |
Mũ Chụp Cos 125 màu Vàng | V 125 | SC 150 | Nhựa | 2000 |
Mũ Chụp Cos 125 màu Xanh | V 125 | SC 150 | Nhựa | 2000 |
Mũ Chụp Cos 125 màu Đen | V 125 | SC 150 | Nhựa | 2000 |
Mũ Chụp Cos 125 màu Te | V 125 | SC 150 | Nhựa | 2000 |
Mũ Chụp Cos 150 màu Đỏ | V 150 | SC 185 | Nhựa | 3000 |
Mũ Chụp Cos 150 màu Vàng | V 150 | SC 185 | Nhựa | 3000 |
Mũ Chụp Cos 150 màu Xanh | V 150 | SC 185 | Nhựa | 3000 |
Mũ Chụp Cos 150 màu Đen | V 150 | SC 185 | Nhựa | 3000 |
Mũ Chụp Cos 150 màu Te | V 150 | SC 185 | Nhựa | 3000 |
Mũ Chụp Cos 185-200 màu Đỏ | V 185-200 | SC 240 | Nhựa | 3500 |
Mũ Chụp Cos 185-200 màu Vàng | V 185-200 | SC 240 | Nhựa | 3500 |
Mũ Chụp Cos 185-200 màu Xanh | V 185-200 | SC 240 | Nhựa | 3500 |
Mũ Chụp Cos 185-200 màu Đen | V 185-200 | SC 240 | Nhựa | 3500 |
Mũ Chụp Cos 185-200 màu Te | V 185-200 | SC 240 | Nhựa | 3500 |
Mũ Chụp Cos 240 màu Đỏ | V 240 | SC 300 | Nhựa | 4000 |
Mũ Chụp Cos 240 màu Vàng | V 240 | SC 300 | Nhựa | 4000 |
Mũ Chụp Cos 240 màu Xanh | V 240 | SC 300 | Nhựa | 4000 |
Mũ Chụp Cos 240 màu Đen | V 240 | SC 300 | Nhựa | 4000 |
Mũ Chụp Cos 240 màu Te | V 240 | SC 300 | Nhựa | 4000 |
Mũ Chụp Cos 300 màu Đỏ | V 300 | SC 400 | Nhựa | 5000 |
Mũ Chụp Cos 300 màu Vàng | V 300 | SC 400 | Nhựa | 5000 |
Mũ Chụp Cos 300 màu Xanh | V 300 | SC 400 | Nhựa | 5000 |
Mũ Chụp Cos 300 màu Đen | V 300 | SC 400 | Nhựa | 5000 |
Mũ Chụp Cos 300 màu Te | V 300 | SC 400 | Nhựa | 5000 |
Domino _ DOM-3P 15A | DOM-3P 15A | Hộp 100 cái | 3000 | |
Domino _ DOM-4P 15A | DOM-4P 15A | Hộp 100 cái | 4000 | |
Domino _ DOM-6P 15A | DOM-6P 15A | Hộp 100 cái | 5000 | |
Domino _ DOM-12P 15A | DOM-12P 15A | Hộp 50 cái | 8000 | |
Domino _ DOM-10P 15A | DOM-10P 15A | Hộp 50 cái | 7000 | |
Domino _ DOM-3P 25A | DOM-3P 25A | Hộp 50 cái | 3500 | |
Domino _ DOM-4P 25A | DOM-4P 25A | Hộp 50 cái | 5000 | |
Domino _ DOM-6P 25A | DOM-6P 25A | Hộp 50 cái | 6000 | |
Domino _ DOM-12P 25A | DOM-12P 25A | Hộp 25 cái | 13000 | |
Domino _ DOM-3P 60A | DOM-3P 60A | 19000 | ||
Domino _ DOM-3P 100A | DOM-3P 100A | 30000 | ||
Domino _ DOM-3P 150A | DOM-3P 150A | 52000 | ||
Domino _ DOM-3P 200A | DOM-3P 200A | 65000 | ||
Domino _ DOM-4P 60A | DOM-4P 60A | 20000 | ||
Domino _ DOM-4P 100A | DOM-4P 100A | 36000 | ||
Domino _ DOM-4P 150A | DOM-4P 150A | 65000 | ||
Domino _ DOM-4P 200A | DOM-4P 200A | 80000 | ||
Đế Cầu Chì_RT18-32X | RT18-32X | Đế cầu chì 32A | 15000 | |
Ruột cầu chì | RO15-01A | 01A | 2500 | |
Ruột cầu chì | RO15-02A | 02A | 2500 | |
Ruột cầu chì | RO15-03A | 03A | 2500 | |
Ruột cầu chì | RO15-04A | 04A | 2500 | |
Ruột cầu chì | RO15-05A | 05A | 2500 | |
Ruột cầu chì | RO15-06A | 06A | 2500 | |
Ruột cầu chì | RO15-10A | 10A | 2500 | |
Ruột cầu chì | RO15-16A | 16A | 2500 | |
Ruột cầu chì | RO15-20A | 20A | 2500 | |
Ruột cầu chì | RO15-32A | 32A | 2500 | |
Cos Dài 1 Lỗ 16 | Cos 16 | Đồng | 7000 | |
Cos Dài 1 Lỗ 25 | Cos 25 | Đồng | 8000 | |
Cos Dài 1 Lỗ 35 | Cos 35 | Đồng | 10000 | |
Cos Dài 1 Lỗ 50 | Cos 50 | Đồng | 14000 | |
Cos Dài 1 Lỗ 70 | Cos 70 | Đồng | 18000 | |
Cos Dài 1 Lỗ 95 | Cos 95 | Đồng | 25000 | |
Cos Dài 1 Lỗ 120 | Cos 120 | Đồng | 33000 | |
Cos Dài 1 Lỗ 150 | Cos 150 | Đồng | 40000 | |
Cos Dài 1 Lỗ 185 | Cos 185 | Đồng | 50000 | |
Cos Dài 1 Lỗ 240 | Cos 240 | Đồng | 70000 | |
Cos Dài 1 Lỗ 300 | Cos 300 | Đồng | 115000 | |
Cos Dài 1 Lỗ 400 | Cos 400 | Đồng | 160000 | |
Phích Cắm Công Nghiệp | P3P16 - 013 | IP44 - 2P+N 16A | Nhựa | 16000 |
Phích Cắm Công Nghiệp | P3P32 - 023 | IP44 - 2P+N 32A | Nhựa | 30000 |
Phích Cắm Công Nghiệp | P4P16 - 014 | IP44 - 3P+N 16A | Nhựa | 24000 |
Phích Cắm Công Nghiệp | P4P32 - 024 | IP44 - 3P+N 32A | Nhựa | 36000 |
Phích Cắm Công Nghiệp | P5P16 - 015 | IP44 - 3P+N+E 16A | Nhựa | 32000 |
Phích Cắm Công Nghiệp | P5P32 - 025 | IP44 - 3P+N+E 32A | Nhựa | 42000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Di Động | 3P 16A - 213 | IP44 - 2P+N 16A | Nhựa | 21000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Di Động | 3P 32A - 223 | IP44 - 2P+N 32A | Nhựa | 36000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Di Động | 4P 16A - 214 | IP44 - 3P+N 16A | Nhựa | 33000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Di Động | 4P 32A - 224 | IP44 - 3P+N 32A | Nhựa | 45000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Di Động | 5P 16A - 215 | IP44 - 3P+N+E 16A | Nhựa | 45000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Di Động | 5P 32A - 225 | IP44 - 3P+N+E 32A | Nhựa | 53000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Cố Định | 3P 16A - 113 | IP44 - 2P+N 16A | Nhựa | 27000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Cố Định | 3P 32A - 123 | IP44 - 2P+N 32A | Nhựa | 42000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Cố Định | 4P 16A - 114 | IP44 - 3P+N 16A | Nhựa | 39000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Cố Định | 4P 32A - 124 | IP44 - 3P+N 32A | Nhựa | 46000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Cố Định | 5P 16A - 115 | IP44 - 3P+N+E 16A | Nhựa | 45000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Cố Định | 5P 32A - 125 | IP44 - 3P+N+E 32A | Nhựa | 52000 |
Phích cắm kín nước | P3P16A - 0132 | IP67 - 2P+N 16A | Nhựa | 51000 |
Ổ cắm di động | DD 3P 16A - 2123 | IP67 - 2P+N 16A | Nhựa | 54000 |
Ổ cắm cố định | CĐ 3P 16A - 1132 | IP67 - 2P+N 16A | Nhựa | 77000 |
Chia 3 - IP67 - 2P+N 16A | CHIA 3 - 10132 | IP67 - 2P+N 16A | Nhựa | 300000 |
Phích cắm đuôi vặn | P 3P 16A - 0131 | 2P+N 16A | Nhựa | 54000 |
Ổ cắm di động | DD 3P 16A - 2131 | 2P+N 16A | Nhựa | 60000 |
Ổ âm | 3P 16A - 313 | 2P+N 16A | Nhựa | 24000 |
Ổ âm | 3P 32A - 323 | 2P+N 32A | Nhựa | 40000 |
Reviews
There are no reviews yet.